Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəjŋ˧˧ ɗḭ̈ʔk˨˩ŋen˧˥ ɗḭ̈t˨˨ŋəːn˧˧ ɗɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋeŋ˧˥ ɗïk˨˨ŋeŋ˧˥ ɗḭ̈k˨˨ŋeŋ˧˥˧ ɗḭ̈k˨˨

Định nghĩa

sửa

nghênh địch

  1. Đón địch để đánh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa