Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵʔk˨˩ viə̰ʔn˨˩ŋṵk˨˨ jiə̰ŋ˨˨ŋuk˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋuk˨˨ viən˨˨ŋṵk˨˨ viə̰n˨˨

Định nghĩa sửa

ngục viện

  1. Nhà giam.

Dịch sửa

Tham khảo sửa