ngại ngại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ːʔj˨˩ ŋa̰ːʔj˨˩ | ŋa̰ːj˨˨ ŋa̰ːj˨˨ | ŋaːj˨˩˨ ŋaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːj˨˨ ŋaːj˨˨ | ŋa̰ːj˨˨ ŋa̰ːj˨˨ |
Từ tương tự
sửaXem thêm
sửa- Như ngài ngại
- Ngại ngại đường xa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngại ngại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)