Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngũ đoản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋuʔu
˧˥
ɗwa̰ːn
˧˩˧
ŋu
˧˩˨
ɗwaːŋ
˧˩˨
ŋu
˨˩˦
ɗwaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋṵ
˩˧
ɗwan
˧˩
ŋu
˧˩
ɗwan
˧˩
ŋṵ
˨˨
ɗwa̰ʔn
˧˩
Tính từ
sửa
ngũ đoản
Là từ chỉ người đầu ngắn, mặt ngắn, tay ngắn, chân ngắn và thân ngắn.
Từ liên hệ
sửa
ngũ trường
ngũ lộ
ngũ hợp
ngũ tú
bát đại
bát tiểu
ngũ tiểu