Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngúc ngắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋuk
˧˥
ŋak
˧˥
ŋṵk
˩˧
ŋa̰k
˩˧
ŋuk
˧˥
ŋak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋuk
˩˩
ŋak
˩˩
ŋṵk
˩˧
ŋa̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
ngúc ngắc
Vấp váp
, không
trôi chảy
.
Công việc
ngúc ngắc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngúc ngắc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)