Tiếng Anh

sửa
 
newspaper

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuːz.ˌpeɪ.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

newspaper /ˈnuːz.ˌpeɪ.pɜː/

  1. Báo.
    daily newspaper — báo hằng ngày

Tham khảo

sửa