nevertheless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnɛ.vɜː.ðə.ˈlɛs/
Phó từ
sửanevertheless & liên từ /ˌnɛ.vɜː.ðə.ˈlɛs/
- Tuy nhiên, tuy thế mà.
Tham khảo
sửa- "nevertheless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nevertheless & liên từ /ˌnɛ.vɜː.ðə.ˈlɛs/