Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
neutrophile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
neutrophile
(
Sinh vật học, sinh lý học
) Ưa
trung tính
.
Granulations neutrophiles
— hạt ưa trung tính
Tham khảo
sửa
"
neutrophile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)