Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nuː.ˈtri.ˌnoʊ/

Danh từ

sửa

neutrino /nuː.ˈtri.ˌnoʊ/

  1. Nơtrinô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nøt.ʁi.nɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
neutrino
/nøt.ʁi.nɔ/
neutrinos
/nøt.ʁi.nɔ/

neutrino /nøt.ʁi.nɔ/

  1. (Vật lý học) Neutrino.

Tham khảo

sửa