neutrino
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nuː.ˈtri.ˌnoʊ/
Danh từ
sửaneutrino /nuː.ˈtri.ˌnoʊ/
Tham khảo
sửa- "neutrino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nøt.ʁi.nɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neutrino /nøt.ʁi.nɔ/ |
neutrinos /nøt.ʁi.nɔ/ |
neutrino gđ /nøt.ʁi.nɔ/
- (Vật lý học) Neutrino.
Tham khảo
sửa- "neutrino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)