Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
net income
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnet 'inkʌm /
Danh từ
sửa
Net income
/net 'inkʌm/
Thu nhập ròng
là khoản thu nhập sau khi đã khấu trừ các khoản thuế và đầu tư khác.
'
Net income'
increases 43 percent to $1.950 billion
— Thu nhâph ròng tăng 43 % lên 1.950
USD