Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɜː.vjɜː/

Danh từ

sửa

nervure /ˈnɜː.vjɜː/

  1. Gân (lá cây, cánh sâu bọ).

Tham khảo

sửa