Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
neppe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
neppe
Chắc là
không.
Han kommer
neppe
.
gần như không, hầu như không.
en
neppe
hørbar lyd
med nød og
neppe
— Một cách khó nhọc, vất vả.
Tham khảo
sửa
"
neppe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)