neorrenacentistas
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /neorenaθenˈtistas/ [ne.o.re.na.θẽn̪ˈt̪is.t̪as]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /neorenasenˈtistas/ [ne.o.re.na.sẽn̪ˈt̪is.t̪as]
- Vần: -istas
- Tách âm tiết: ne‧o‧rre‧na‧cen‧tis‧tas
Tính từ
sửaneorrenacentistas
- Dạng số nhiều của neorrenacentista.