Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌni.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/

Danh từ

sửa

neodymium /ˌni.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/

  1. (Hoá học) Neoddim.

Tham khảo

sửa