Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

negotiator /nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người điều đình, người đàm phán.
  2. Người giao dịch.

Tham khảo

sửa