Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nedtrykt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nedtrykt
gt
nedtrykt
Số nhiều
nedtrykte
Cấp
so sánh
—
cao
—
nedtrykt
Buồn rầu
,
chán nản
.
Jeg ble
nedtrykt
over nyheten om min venns død.
Tham khảo
sửa
"
nedtrykt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)