Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc nedtrykt
gt nedtrykt
Số nhiều nedtrykte
Cấp so sánh
cao

nedtrykt

  1. Buồn rầu, chán nản.
    Jeg ble nedtrykt over nyheten om min venns død.

Tham khảo

sửa