nederlender
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nederlender | nederlenderen |
Số nhiều | nederlendere | nederlenderne |
nederlender gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "nederlender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)