nedbørsmengde
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nedbørsmengde | (mengden |
Số nhiều | (mengder | (mengdene) -mengd |
Danh từ sửa
nedbørsmengde gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "nedbørsmengde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)