Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít nedbørsmengde (mengden
Số nhiều (mengder (mengdene) -mengd

Danh từ sửa

nedbørsmengde

  1. Vũ lượng.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa