Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ndaundeiqsauqbaet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tráng
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Tráng
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ndaundeiq
+
sauqbaet
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɗaːu˨˦ ɗei˧˥ θaːu˧˥ pat˥/
Số thanh điệu: ndau
1
ndei
5
sau
5
baet
7
Âm tiết: ndau‧ndeiq‧sauq‧baet
Danh từ
sửa
ndaundeiqsauqbaet
sao chổi
.