Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːt.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

sửa

nazism /ˈnɑːt.ˌsɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa quốc xã.

Tham khảo

sửa