Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɔtʃ.ˈɡɜː.əl/

Danh từ

sửa

nautch-girl /ˈnɔtʃ.ˈɡɜː.əl/

  1. Vũ nữ nhà nghề (Ân-ddộ).

Tham khảo

sửa