Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít naust (naustet
Số nhiều (naust (nausta, (naustene).

naust

  1. Nhà cất giữ ghe tuyền
    Flere båteiere gikk sammen om å bygge et nytt naust.

Tham khảo

sửa