Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naust
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
naust
(naustet
Số nhiều
(naust
(nausta
,
(naustene).
naust
gđ
Nhà cất giữ ghe tuyền
Flere båteiere gikk sammen om å bygge et nytt
naust
.
Tham khảo
sửa
"
naust
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)