Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɔ.ʒi.ˌeɪ.tiɳ.li/

Phó từ

sửa

nauseatingly /ˈnɔ.ʒi.ˌeɪ.tiɳ.li/

  1. Đáng tởm.

Tham khảo

sửa