Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɔ.ti.li/

Phó từ sửa

naughtily /ˈnɔ.ti.li/

  1. Nghịch ngợm.
  2. Thô tục, bậy bạ.

Tham khảo sửa