naturvitenskap
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | naturvitenskap | naturvitenskapen |
Số nhiều | naturvitenskaper | naturvitenskapene |
Danh từ
sửanaturvitenskap gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "naturvitenskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)