Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nationalisation
/na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/
nationalisations
/na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

nationalisation gc /na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự quốc hữu hóa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa