nationalisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nationalisation /na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/ |
nationalisations /na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/ |
nationalisation gc /na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nationalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)