Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nə.ˈstɜː.ʃəm/

Danh từ sửa

nasturtium /nə.ˈstɜː.ʃəm/

  1. (Thực vật học) Cây sen cạn.

Tham khảo sửa