Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
naseau
/na.zɔ/
naseaux
/na.zɔ/

naseau /na.zɔ/

  1. Lỗ mũi (ngựa, bò).
    fendeur de naseaux — anh chàng khoác lác
    les naseaux — (thân mật) mũi

Tham khảo sửa