Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naseau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/na.zɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
naseau
/na.zɔ/
naseaux
/na.zɔ/
naseau
gđ
/na.zɔ/
Lỗ mũi
(ngựa, bò).
fendeur de
naseaux
— anh chàng khoác lác
les
naseaux
— (thân mật) mũi
Tham khảo
sửa
"
naseau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)