Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /naʁ.ɡe/

Ngoại động từ

sửa

narguer ngoại động từ /naʁ.ɡe/

  1. Xem thường, coi khinh
    Narguer quelqu'un — coi khinh ai

Tham khảo

sửa