Tiếng Anh

sửa
 
naphthalene

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæf.θə.ˌlin/

Danh từ

sửa

naphthalene /ˈnæf.θə.ˌlin/

  1. Naptalin.

Tham khảo

sửa