Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
napel
/na.pɛl/
napel
/na.pɛl/

napel /na.pɛl/

  1. (Thực vật học) Cây ô đầu.

Tham khảo

sửa