Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪ.kəd.li/

Phó từ

sửa

nakedly /ˈneɪ.kəd.li/

  1. Trần trụi, không dấu giếm.

Tham khảo

sửa