Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naiad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪ.əd/
Danh từ
sửa
naiad
/ˈneɪ.əd/
Nữ
thuỷ
thần
(thần thoại Hy lạp) ((cũng)
water-nymph
).
(
Thực vật học
)
Rong từ
.
Tham khảo
sửa
"
naiad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)