Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nội thủy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰ʔj
˨˩
tʰwḭ
˧˩˧
no̰j
˨˨
tʰwi
˧˩˨
noj
˨˩˨
tʰwi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˨˨
tʰwi
˧˩
no̰j
˨˨
tʰwi
˧˩
no̰j
˨˨
tʰwḭʔ
˧˩
Danh từ
sửa
nội thủy
Vùng biển nằm bên trong đường cơ sở dùng để tính chiều rộng
lãnh hải
.