nấm đất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəm˧˥ ɗət˧˥ | nə̰m˩˧ ɗə̰k˩˧ | nəm˧˥ ɗək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəm˩˩ ɗət˩˩ | nə̰m˩˧ ɗə̰t˩˧ |
Danh từ
sửanấm đất
- Mả nhỏ.
- Sè sè nấm đất bên đường (Truyện Kiều)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nấm đất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)