Tiếng Jacaltec

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Maya nguyên thuỷ *ngAh.

Danh từ

sửa

n̈a

  1. Nhà.

Tham khảo

sửa
  • Church, Clarence, Church, Katherine (1955) Vocabulario castellano-jacalteco, jacalteco-castellano[1] (bằng tiếng Tây Ban Nha), Guatemala C. A.: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 12, 37