Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nǐ hǎo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
nīhao
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Âm thanh
(
tập tin
)
Latinh hóa
sửa
nǐ
hǎo
(
chú âm
ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ
)
Bính âm Hán ngữ
của
你好
.