Tiếng Nùng

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Thái หนึ่ง (nʉ̀ng), tiếng Lào ໜຶ່ງ (nưng) hoặc ນຶ່ງ (nưng).

Số từ

sửa

nưhng

  1. (Chữ viết SIL) một.