Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
núp bóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nup
˧˥
ɓawŋ
˧˥
nṵp
˩˧
ɓa̰wŋ
˩˧
nup
˧˥
ɓawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nup
˩˩
ɓawŋ
˩˩
nṵp
˩˧
ɓa̰wŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
núp bóng
Nhờ cậy
vào
người
có thế lực.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
núp bóng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)