Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nêu gương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
new
˧˧
ɣɨəŋ
˧˧
new
˧˥
ɣɨəŋ
˧˥
new
˧˧
ɣɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
new
˧˥
ɣɨəŋ
˧˥
new
˧˥˧
ɣɨəŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
nêu gương
Làm điều hay, đáng cho
người
khác
noi theo
.
Nêu gương
anh dũng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nêu gương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)