Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.ʁe.id/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
néréide
/ne.ʁe.id/
néréides
/ne.ʁe.id/

néréide gc /ne.ʁe.id/

  1. (Động vật học) Con rươi.

Tham khảo

sửa