népalais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.pa.lɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | népalaise /ne.pa.lɛz/ |
népalais /ne.pa.lɛ/ |
Giống cái | népalaise /ne.pa.lɛz/ |
népalaises /ne.pa.lɛz/ |
népalais /ne.pa.lɛ/
- (Thuộc) Nê-pan.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
népalais /ne.pa.lɛ/ |
népalais /ne.pa.lɛ/ |
népalais gđ /ne.pa.lɛ/
Tham khảo
sửa- "népalais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)