Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.kʁɔ.mɑ̃.si/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nécromancie
/ne.kʁɔ.mɑ̃.si/
nécromancie
/ne.kʁɔ.mɑ̃.si/

nécromancie gc /ne.kʁɔ.mɑ̃.si/

  1. Thuật gọi hồn, thuật chiêu hồn.

Tham khảo

sửa