nécromancie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.kʁɔ.mɑ̃.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nécromancie /ne.kʁɔ.mɑ̃.si/ |
nécromancie /ne.kʁɔ.mɑ̃.si/ |
nécromancie gc /ne.kʁɔ.mɑ̃.si/
Tham khảo
sửa- "nécromancie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)