néantisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.ɑ̃.ti.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
néantisation /ne.ɑ̃.ti.za.sjɔ̃/ |
néantisations /ne.ɑ̃.ti.za.sjɔ̃/ |
néantisation gc /ne.ɑ̃.ti.za.sjɔ̃/
- (Triết học) Sự hư không hóa.
Tham khảo
sửa- "néantisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)