Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nærvær nærværet
Số nhiều nærvær, nærværer nærværa, nærværene

nærvær

  1. Sự có mặt, hiện diện.
    Begivenheten skjedde i nærvær av mange mennesker.

Tham khảo

sửa