Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
myrtille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
myrtille
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
myrtille
/miʁ.tij/
myrtilles
/miʁ.tij/
myrtille
gc
Ỏng ảnh
mia
(cây, quả).
Tham khảo
sửa
"
myrtille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)