Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mjɔ.ɡʁaf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
myographe
/mjɔ.ɡʁaf/
myographe
/mjɔ.ɡʁaf/

myographe /mjɔ.ɡʁaf/

  1. .

Tham khảo

sửa