Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
musquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
musquer
ngoại động từ
Xức
hương xạ
,
tẩm
hương xạ
.
Musquer
son mouchoir
— tẩm hương xạ vào khăn tay
Tham khảo
sửa
"
musquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)