Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməsk.ˈɑːks/

Danh từ

sửa

musk-ox /ˈməsk.ˈɑːks/

  1. (Động vật học) Bò xạ.

Tham khảo

sửa