musicologue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.zi.kɔ.lɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | musicologue /my.zi.kɔ.lɔɡ/ |
musicologues /my.zi.kɔ.lɔɡ/ |
Số nhiều | musicologue /my.zi.kɔ.lɔɡ/ |
musicologues /my.zi.kɔ.lɔɡ/ |
musicologue /my.zi.kɔ.lɔɡ/
Tham khảo
sửa- "musicologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)